DDC
| 621.8028 |
Tác giả CN
| Trịnh, Duy Đỗ |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép / : Dùng trong các trường THCN / Trịnh Duy Đỗ |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 204tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Nội dung sách bao gồm :Kỹ thuật đo lường. Những khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép. Dung sai lắp ghép của các mối ghép thông dụng. Bài tập thực hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cơ khí |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.000511-3 |
|
000
| 01276nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14676 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14722 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.8028|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aTrịnh, Duy Đỗ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ thuật đo lường và dung sai lắp ghép / :|bDùng trong các trường THCN /|cTrịnh Duy Đỗ |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a204tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.203; Phụ lục : tr.146 |
---|
520 | ##|aNội dung sách bao gồm :Kỹ thuật đo lường. Những khái niệm cơ bản về dung sai lắp ghép. Dung sai lắp ghép của các mối ghép thông dụng. Bài tập thực hành. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCơ khí |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.000511-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000513
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.000512
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.000511
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.8028 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào