DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn,Văn Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình Vật liệu kỹ thuật / : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Văn Nghĩa, Đào Quang Kế |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 174tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Sách gồm các nội dung: Cấu tạo và tính chất của kim loại và hợp kim. Vật liệu kim loại. Nhiệt luyện và hóa nhiệt luyện kim loại và hợp kim. Một số tiêu chuẩn của thép. Vật liệu phi kim loại. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đào Quang Kế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(20): VL.000492-503, VL.003306-13 |
|
000
| 01487nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14674 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14720 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn,Văn Nghĩa |
---|
245 | 10|aGiáo trình Vật liệu kỹ thuật / :|bDùng trong các trường THCN /|cNguyễn Văn Nghĩa, Đào Quang Kế |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a174tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.172 |
---|
520 | ##|aSách gồm các nội dung: Cấu tạo và tính chất của kim loại và hợp kim. Vật liệu kim loại. Nhiệt luyện và hóa nhiệt luyện kim loại và hợp kim. Một số tiêu chuẩn của thép. Vật liệu phi kim loại. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aĐào Quang Kế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(20): VL.000492-503, VL.003306-13 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003313
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
VL.003312
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
VL.003311
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
VL.003310
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
VL.003309
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
VL.003308
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
VL.003307
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
VL.003306
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
VL.000503
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
VL.000502
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào