- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 635.9 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh / :
DDC
| 635.9 |
Tác giả CN
| Phạm,Văn Duệ |
Nhan đề
| Giáo trình Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh / : Dùng trong các trường THCN / KS.Phạm Văn Duệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 152tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 phần: 1. Đại cương về cây ăn quả;2. Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả thường gặp: Cây hoa họ hoa hồng, hoa mai, hoa cúc, hoa thân củ, phong lan, trúc đào, xương rồng, sứ, sen, sen cạn, súng, thiết mộc lan ; Phần 3: Hướng dẫn thực hành. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cây nông nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nông nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.000458-60 |
|
000
| 01339nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14667 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14713 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a635.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cKS.|aPhạm,Văn Duệ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Kỹ thuật trồng hoa cây cảnh / :|bDùng trong các trường THCN /|cKS.Phạm Văn Duệ |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a152tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.148 |
---|
520 | ##|aSách gồm 3 phần: 1. Đại cương về cây ăn quả;2. Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả thường gặp: Cây hoa họ hoa hồng, hoa mai, hoa cúc, hoa thân củ, phong lan, trúc đào, xương rồng, sứ, sen, sen cạn, súng, thiết mộc lan ; Phần 3: Hướng dẫn thực hành. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCây nông nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.000458-60 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000460
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
635.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.000459
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
635.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.000458
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
635.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|