• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 636.08 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi / :

DDC 636.08
Tác giả CN Tôn,Thất Sơn
Nhan đề Giáo trình Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi / : Dùng trong các trường THCN / Tôn Thất Sơn
Thông tin xuất bản H. : Hà nội , 2005
Mô tả vật lý 237tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
Tóm tắt Vai trò của các chất dinh dưỡng. Các phương pháp đánh giá giá trị dinh dưỡng của thức ăn. Năng lượng và ước tính giá trị năng lượng của thức ăn. Phân loại thức ăn và đặc điểm một số loại thức ăn thường dùng trong chăn nuôi. Thức ăn bổ sung. Chế biến và dự trữ thức ăn. Nhu cầu dinh dưỡng vật nuôi. Tiêu chuẩn và khẩu phần ăn.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Nông nghiệp
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.000440-2
000 01425nam a2200301 a 4500
00114661
0026
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00414707
005201309161645
008130916s2005 vm| vie
0091 0
020##|c31000
024 |aRG_6 #1 eb1 i2
039|a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt
0410#|avie
08214|a636.08 |214|bGi-108Tr
1001#|cPGS.TS. |aTôn,Thất Sơn
24510|aGiáo trình Dinh dưỡng và thức ăn vật nuôi / : |bDùng trong các trường THCN / |cTôn Thất Sơn
260##|aH. : |bHà nội , |c2005
300##|a237tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
504##|aTài liệu tham khảo: tr.134
520##|aVai trò của các chất dinh dưỡng. Các phương pháp đánh giá giá trị dinh dưỡng của thức ăn. Năng lượng và ước tính giá trị năng lượng của thức ăn. Phân loại thức ăn và đặc điểm một số loại thức ăn thường dùng trong chăn nuôi. Thức ăn bổ sung. Chế biến và dự trữ thức ăn. Nhu cầu dinh dưỡng vật nuôi. Tiêu chuẩn và khẩu phần ăn.
650#7|2btkkhcn |aKỹ thuật
650#7|2btkkhcn |aNông nghiệp
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.000440-2
890|a3|b0|c0|d0
911##|aLê Thị Thùy Linh
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:3
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 VL.000442 CS1_Kho sách tham khảo 636.08 Gi-108Tr Sách tham khảo 3
2 VL.000441 CS1_Kho sách tham khảo 636.08 Gi-108Tr Sách tham khảo 2
3 VL.000440 CS1_Kho sách tham khảo 636.08 Gi-108Tr Sách tham khảo 1