- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 641.7 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Chế biến món ăn: English for Chefs / :
DDC
| 641.7 |
Tác giả CN
| Lý, Lan Hương |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Chế biến món ăn: English for Chefs / : Dùng trong các trường THCN / Lý Lan Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 254tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Sách gồm 15 đơn vị bài học và ôn tập vè các chủ đề : Công việc và nơi làm việc, lựa chọn thực phẩm, trong bếp , trong phòng ăn, những món ăn Pháp, món ăn các nước Châu Á, các món salad sốt dẻo, các loại bánh, thực đơn. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(7): Eng.02403-9 |
|
000
| 01317nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14660 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14706 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie|aEng |
---|
082 | 14|a641.7|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aLý, Lan Hương |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành Chế biến món ăn: English for Chefs / :|bDùng trong các trường THCN /|cLý Lan Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a254tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.253 |
---|
520 | ##|aSách gồm 15 đơn vị bài học và ôn tập vè các chủ đề : Công việc và nơi làm việc, lựa chọn thực phẩm, trong bếp , trong phòng ăn, những món ăn Pháp, món ăn các nước Châu Á, các món salad sốt dẻo, các loại bánh, thực đơn. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(7): Eng.02403-9 |
---|
890 | |a7|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02409
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641.7 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
2
|
Eng.02408
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641.7 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
3
|
Eng.02405
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641.7 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.02404
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641.7 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.02403
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641.7 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
6
|
Eng.02406
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641.7 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
4
|
Hạn trả:11-10-2022
|
|
|
7
|
Eng.02407
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
641.7 Gi-108Tr
|
Sách ngoại văn
|
5
|
Hạn trả:30-05-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|