- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 647.94 GI-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Nghiệp vụ phục vụ buồng :
DDC
| 647.94 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Bích Phương, |
Nhan đề
| Giáo trình Nghiệp vụ phục vụ buồng : Dùng trong các trường THCN / Vũ Thị Bích Phương (ch.b) ; Phan Mai Thu Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 202tr ;Minh họa trắng đen ;24cm : |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Kinh doanh khách sạn du lịch là một ngành phát triển ở nước ta trong những năm gần đây, nó đã khẳng định được chỗ đứng và vai trò trong nền kinh tế quốc dân.Trong kinh doanh khách sạn, hoạt động kinh doanh lưu trú là một trong những hoạt động chủ đạo, đóng vai trò quan trọng và mang lại doanh thu chính cho khách sạn.Để tạo điều kiện thuận lợi cho người quản lý, thì việc nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ là một trong những nghiệp vụ không thể thiếu được để nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và hiệu quả kinh doanh của khách sạn.Cuốn sách bổ sung các kĩ năng cơ bản trong công việc phục vụ buồng: Giới thiệu về bộ phận buồng trong khách sạn.Trang thiết bị tiện nghi và cách bày trí sắp xếp.Trang thiết bị dụng cụ làm vệ sinh buồng. Quy trình vệ sinh buồng. Quy trình phục vụ khách lưu trú. Quy trình giặt là. Mẫu sổ sử dụng ở bộ phận buồng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Khách sạn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Du lịch |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Mai Thu Thảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): VL.000428-30, VL.000711-3, VL.003619-20 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 2625-0001-10 |
|
000
| 02086nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14658 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14703 |
---|
005 | 201905211538 |
---|
008 | 130916s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20190521153831|bchinm|c20190521153702|dchinm|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a647.94|214|bGI-108Tr |
---|
100 | 1#|aVũ, Thị Bích Phương,|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Nghiệp vụ phục vụ buồng :|bDùng trong các trường THCN /|cVũ Thị Bích Phương (ch.b) ; Phan Mai Thu Thảo |
---|
260 | ##|aH. :|bNxb. Hà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a202tr ;|c24cm :|bMinh họa trắng đen ; |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.187 |
---|
520 | ##|aKinh doanh khách sạn du lịch là một ngành phát triển ở nước ta trong những năm gần đây, nó đã khẳng định được chỗ đứng và vai trò trong nền kinh tế quốc dân.Trong kinh doanh khách sạn, hoạt động kinh doanh lưu trú là một trong những hoạt động chủ đạo, đóng vai trò quan trọng và mang lại doanh thu chính cho khách sạn.Để tạo điều kiện thuận lợi cho người quản lý, thì việc nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ là một trong những nghiệp vụ không thể thiếu được để nhằm nâng cao chất lượng phục vụ và hiệu quả kinh doanh của khách sạn.Cuốn sách bổ sung các kĩ năng cơ bản trong công việc phục vụ buồng: Giới thiệu về bộ phận buồng trong khách sạn.Trang thiết bị tiện nghi và cách bày trí sắp xếp.Trang thiết bị dụng cụ làm vệ sinh buồng. Quy trình vệ sinh buồng. Quy trình phục vụ khách lưu trú. Quy trình giặt là. Mẫu sổ sử dụng ở bộ phận buồng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKhách sạn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDu lịch |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aPhan, Mai Thu Thảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): VL.000428-30, VL.000711-3, VL.003619-20 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 2625-0001-10 |
---|
890 | |a18|b27|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003620
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
647.94 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
2
|
VL.003619
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
647.94 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
3
|
VL.000713
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
647.94 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
4
|
VL.000430
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
647.94 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
VL.000429
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
647.94 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
VL.000712
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
647.94 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
VL.000711
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
647.94 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
VL.000428
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
647.94 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
2625-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
2625-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|