- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 687 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Công nghệ may / :
DDC
| 687 |
Tác giả CN
| Trần,Thúy Bình |
Nhan đề
| Giáo trình Công nghệ may / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Trần Thúy Bình chủ biên, ThS. Trần Thị Mai Hoa, Nguyễn Tiến Dũng,….[ et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 171tr :Minh họa trắng đen ;24 cm |
Tóm tắt
| A. Kỹ thuật may cơ bản: Dụng cụ nghề may, kỹ thuật khâu tay, thiết bị may, định mức vải; B. Quy trình kỹ thuật may một số kiểu quần,áo, váy : Kỹ thuật may áo sơ mi nam nữ. Kỹ thuật may quần âu nam - nữ. Kỹ thuật may váy , áo váy và áo dài. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thời trang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Mai Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tiến Dũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.000411-8, VL.003292-3 |
|
000
| 01476nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14654 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14699 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a687|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aTrần,Thúy Bình|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Công nghệ may / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cTrần Thúy Bình chủ biên, ThS. Trần Thị Mai Hoa, Nguyễn Tiến Dũng,….[ et al.] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a171tr :|bMinh họa trắng đen ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aA. Kỹ thuật may cơ bản: Dụng cụ nghề may, kỹ thuật khâu tay, thiết bị may, định mức vải; B. Quy trình kỹ thuật may một số kiểu quần,áo, váy : Kỹ thuật may áo sơ mi nam nữ. Kỹ thuật may quần âu nam - nữ. Kỹ thuật may váy , áo váy và áo dài. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThời trang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|cThS.|aTrần, Thị Mai Hoa |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tiến Dũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.000411-8, VL.003292-3 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003293
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.003292
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.000418
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.000417
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.000416
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.000415
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.000414
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.000413
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.000412
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.000411
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
687 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|