- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 746.9 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Mỹ thuật trang phục / :
DDC
| 746.9 |
Tác giả CN
| Trần,Thúy Bình |
Nhan đề
| Giáo trình Mỹ thuật trang phục / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp - Cao đẳng - Đại học / Trần Thúy Bình |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 180tr :Minh họa màu ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 7 chương với các nội dung sau: Khái quát về trang phục. Lược thảo về trang phục phương Tây qua các thời đại. Khái lược về thời trang Việt Nam theo dòng lịch sử.Thời trang và mốt. Màu sắc trong lĩnh vực thời trang. Hình dáng, họa tiết, chất liệu. Bố cục trang phục. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thời trang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(11): VL.000403-10, VL.003289-91 |
|
000
| 01458nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 14653 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14698 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a746.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aTrần,Thúy Bình |
---|
245 | 10|aGiáo trình Mỹ thuật trang phục / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp - Cao đẳng - Đại học /|cTrần Thúy Bình |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a180tr :|bMinh họa màu ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.177 ; Phụ lục: tr.169 |
---|
520 | ##|aSách gồm 7 chương với các nội dung sau: Khái quát về trang phục. Lược thảo về trang phục phương Tây qua các thời đại. Khái lược về thời trang Việt Nam theo dòng lịch sử.Thời trang và mốt. Màu sắc trong lĩnh vực thời trang. Hình dáng, họa tiết, chất liệu. Bố cục trang phục. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThời trang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(11): VL.000403-10, VL.003289-91 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003291
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
VL.003290
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
VL.003289
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
VL.000410
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
VL.000409
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
VL.000408
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
VL.000407
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
VL.000406
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
VL.000405
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
VL.000404
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
746.9 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|