DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Sỹ |
Nhan đề
| Giáo trình Vận hành và sửa chữa thiết bị điện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / Nguyễn Đức Sỹ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 220tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung của cuốn sách bao gồm: Đại cương về các thiết bị điện; Máy điện không đồng bộ; Máy điện đồng bộ; Máy điện một chiều; Máy biến áp; Các khí cụ điện thường dùng trong hệ thống điều khiển máy điện. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(11): VL.000363-70, VL.003275-7 |
|
000
| 01414nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14648 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14693 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.31|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Sỹ |
---|
245 | 10|aGiáo trình Vận hành và sửa chữa thiết bị điện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề /|cNguyễn Đức Sỹ |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a220tr ;|c24 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.217 |
---|
520 | ##|aNội dung của cuốn sách bao gồm: Đại cương về các thiết bị điện; Máy điện không đồng bộ; Máy điện đồng bộ; Máy điện một chiều; Máy biến áp; Các khí cụ điện thường dùng trong hệ thống điều khiển máy điện. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật công nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(11): VL.000363-70, VL.003275-7 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003277
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
VL.003276
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
VL.003275
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
VL.000370
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
VL.000369
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
VL.000368
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
VL.000367
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
VL.000366
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
VL.000365
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
VL.000364
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào