- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Vật liệu điện / :
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Hải |
Nhan đề
| Giáo trình Vật liệu điện / : Tài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề / Nguyễn Viết Hải, Trần Thị Kim Thanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động xã hội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 107tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách Dạy nghề |
Tóm tắt
| Sách gồm 7 chương với các nội dung sau: Vật liệu cơ khí. Vật liệu cách điện. Vật liệu dẫn điện. Vật liệu bán dẫn. Vật liệu dẫn từ. Dây dẫn và cáp. Vật liệu bôi trơn - Vật liệu hàn. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Kim Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.000331-8, VL.003267-8 |
|
000
| 01441nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14644 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14689 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Hải |
---|
245 | 10|aGiáo trình Vật liệu điện / :|bTài liệu dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề /|cNguyễn Viết Hải, Trần Thị Kim Thanh |
---|
260 | ##|aH. :|bLao động xã hội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a107tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách Dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.105 |
---|
520 | ##|aSách gồm 7 chương với các nội dung sau: Vật liệu cơ khí. Vật liệu cách điện. Vật liệu dẫn điện. Vật liệu bán dẫn. Vật liệu dẫn từ. Dây dẫn và cáp. Vật liệu bôi trơn - Vật liệu hàn. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật công nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Kim Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.000331-8, VL.003267-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003268
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.003267
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.000338
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.000337
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
VL.000336
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
VL.000335
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
VL.000334
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
VL.000333
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.000332
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.000331
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|