- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.31 S551Ch
Nhan đề: Sửa chữa máy điện và máy biến áp /
DDC
| 621.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Sỹ |
Nhan đề
| Sửa chữa máy điện và máy biến áp / Nguyễn Đức Sỹ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Công tác sửa chữa máy điện và máy biến áp. Nguyên lý làm việc và kết cấu máy điện quay. Quấn lại máy điện quay theo thông số cũ. Các dạng sự cố của máy điện và cách khắc phục. Tính toán lại máy điện khi sửa chữa. Đấu lại máy điện. Tẩm sấy, kiểm tra, thử nghiệm lại máy điện khi sửa chữa. Các dạng sự cố thường xảy ra trong máy biến áp. Sửa chữa mạch, dây quấn từ máy biến áp. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): VL.000323-30 |
|
000
| 01525nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14643 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14688 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164700|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.31|214|bS551Ch |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Sỹ |
---|
245 | 10|aSửa chữa máy điện và máy biến áp /|cNguyễn Đức Sỹ |
---|
250 | ##|aTái bản lần 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c27 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.185 |
---|
520 | ##|aCông tác sửa chữa máy điện và máy biến áp. Nguyên lý làm việc và kết cấu máy điện quay. Quấn lại máy điện quay theo thông số cũ. Các dạng sự cố của máy điện và cách khắc phục. Tính toán lại máy điện khi sửa chữa. Đấu lại máy điện. Tẩm sấy, kiểm tra, thử nghiệm lại máy điện khi sửa chữa. Các dạng sự cố thường xảy ra trong máy biến áp. Sửa chữa mạch, dây quấn từ máy biến áp. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật công nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): VL.000323-30 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000330
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 S551Ch
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
VL.000329
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 S551Ch
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
VL.000328
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 S551Ch
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
VL.000327
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 S551Ch
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
VL.000326
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 S551Ch
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
VL.000325
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 S551Ch
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
VL.000324
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 S551Ch
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
VL.000323
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.31 S551Ch
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|