- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 621.9 Tr106B
Nhan đề: Trang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại /
DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Tiến |
Nhan đề
| Trang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại / Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 203tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm các nội dung: Phần 1: Trang bị điện - điện tử máy cắt kim loại : Khái niệm chung .Trang bị điện - điện tử nhóm máy điện, máy bào giường, máy doa , máy mài, máy cắt kim loại. Phần 2: Trang bị điện - điện từ các máy gia công bằng áp lực: Đại cương về gia công bằng áp lực; Trang bị điện - điện tử máy cán, máy rèn, dập. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hồi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): VL.000315-22 |
|
000
| 01466nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14642 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14687 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.9|214|bTr106B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Mạnh Tiến |
---|
245 | 10|aTrang bị điện - Điện tử máy gia công kim loại /|cNguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi |
---|
250 | ##|aTái bản lần 6 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a203tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aSách gồm các nội dung: Phần 1: Trang bị điện - điện tử máy cắt kim loại : Khái niệm chung .Trang bị điện - điện tử nhóm máy điện, máy bào giường, máy doa , máy mài, máy cắt kim loại. Phần 2: Trang bị điện - điện từ các máy gia công bằng áp lực: Đại cương về gia công bằng áp lực; Trang bị điện - điện tử máy cán, máy rèn, dập. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật công nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aVũ, Quang Hồi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): VL.000315-22 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000322
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Tr106B
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
VL.000321
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Tr106B
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
VL.000320
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Tr106B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
VL.000319
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Tr106B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
VL.000318
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Tr106B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
VL.000317
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Tr106B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
VL.000316
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Tr106B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
VL.000315
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.9 Tr106B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|