- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 700.973 Ngh250Th
Nhan đề: Nghệ thuật ở Hoa Kỳ /
DDC
| 700.973 |
Nhan đề
| Nghệ thuật ở Hoa Kỳ / Phòng Thông tin Văn hóa Hà Nội, Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Trẻ ,2005 |
Mô tả vật lý
| 64tr :Minh họa màu ;25 cm |
Tóm tắt
| Tính quốc tế hóa ngày càng tăng của các loại hình nghệ thuật ở Mỹ như múa, âm nhạc, mỹ thuật , sân khấu, điện ảnh, văn học…..đó là cách mà các loại hình nghệ thuật ở Mỹ thường xuyên được làm giàu thêm nhờ sự giao lưu của các nghệ sĩ cùng những ý tưởng vượt qua biên giới. Gốc rễ của trào lưu sáng tạo hiện nay đó là Mỹ đã và đang là một xã hội thừa nhận tự do cá nhân của các công dân mình. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.000289-90 |
|
000
| 01401nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 14632 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14677 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a700.973|214|bNgh250Th |
---|
245 | 10|aNghệ thuật ở Hoa Kỳ /|cPhòng Thông tin Văn hóa Hà Nội, Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam |
---|
260 | ##|aH. :|bTrẻ ,|c2005 |
---|
300 | ##|a64tr :|bMinh họa màu ;|c25 cm |
---|
520 | ##|aTính quốc tế hóa ngày càng tăng của các loại hình nghệ thuật ở Mỹ như múa, âm nhạc, mỹ thuật , sân khấu, điện ảnh, văn học…..đó là cách mà các loại hình nghệ thuật ở Mỹ thường xuyên được làm giàu thêm nhờ sự giao lưu của các nghệ sĩ cùng những ý tưởng vượt qua biên giới. Gốc rễ của trào lưu sáng tạo hiện nay đó là Mỹ đã và đang là một xã hội thừa nhận tự do cá nhân của các công dân mình. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Mỹ |
---|
700 | 1#|aĐại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.000289-90 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000290
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
700.973 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.000289
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
700.973 Ngh250Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|