DDC
| 729 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoàng Liên |
Nhan đề
| Giáo trình Nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất / : Dùng trong các trường THCN / KNguyễn Hoàng Liên |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 84tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 3 chương: 1. Khái niệm về nội thất, thuật ngữ về thiết kế nội thất; 2. Các kiến thức cơ bản của thiết kế nội thất; 3. Kiến trúc nội thất nhà ở và công trình công cộng. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kiến trúc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(8): VL.000278-85 |
|
000
| 01336nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14630 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14675 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11400 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a729|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cKTS.|aNguyễn, Hoàng Liên |
---|
245 | 10|aGiáo trình Nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất / :|bDùng trong các trường THCN /|cKNguyễn Hoàng Liên |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a84tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.83 |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 3 chương: 1. Khái niệm về nội thất, thuật ngữ về thiết kế nội thất; 2. Các kiến thức cơ bản của thiết kế nội thất; 3. Kiến trúc nội thất nhà ở và công trình công cộng. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiết kế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKiến trúc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(8): VL.000278-85 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000285
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
729 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
VL.000284
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
729 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
VL.000283
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
729 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
VL.000282
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
729 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
VL.000281
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
729 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
VL.000280
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
729 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
VL.000279
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
729 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
VL.000278
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
729 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào