DDC
| 651.3 |
Tác giả CN
| Đào,Thị Hương |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Thư ký văn phòng: English for Secretaries / : Dùng trong các trường THCN / Đào Thị Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 410tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm 17 đơn vị bài học: 1. Meeting office staff; 2. At the office; 3. Receiving visitors; 4. Phone calls; 5. Review; 6. Telephone massages; 7. Making arrangements; 8. Reservations; 9. Dealing with problems; 10. Review; 11. In - House correpondences ; 12.Envelopes and letter parts; 13. Social letters; 14. Review; 15. Business letters; 16. Electronic correpondences ; 17. Review. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn phòng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(6): VL.000269-74 |
|
000
| 01501nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14628 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14673 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c55500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a651.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐào,Thị Hương |
---|
245 | 10|aGiáo trình tiếng Anh chuyên ngành Thư ký văn phòng: English for Secretaries / :|bDùng trong các trường THCN /|cĐào Thị Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a410tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.410 |
---|
520 | ##|aGiáo trình gồm 17 đơn vị bài học: 1. Meeting office staff; 2. At the office; 3. Receiving visitors; 4. Phone calls; 5. Review; 6. Telephone massages; 7. Making arrangements; 8. Reservations; 9. Dealing with problems; 10. Review; 11. In - House correpondences ; 12.Envelopes and letter parts; 13. Social letters; 14. Review; 15. Business letters; 16. Electronic correpondences ; 17. Review. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phòng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(6): VL.000269-74 |
---|
890 | |a6|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000274
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
VL.000273
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
VL.000272
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
VL.000271
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
VL.000270
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
VL.000269
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
651.3 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào