- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 641.59 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình Văn hóa ẩm thực / :
DDC
| 641.59 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Nguyệt Cầm |
Nhan đề
| Giáo trình Văn hóa ẩm thực / : Dùng trong các trường THCN / ThS.Nguyễn Nguyệt Cầm |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2006 |
Mô tả vật lý
| 107tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về văn hóa ẩm thực. Tập quán và khẩu vị ăn uống. Tập quán và khẩu vị ăn uống của khu vực Châu Á. Tập quán và khẩu vị ăn uống của khu vực Âu - Mỹ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ẩm thực |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): VL.000261-8, VL.003236-7 |
|
000
| 01260nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14627 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14672 |
---|
005 | 202412061501 |
---|
008 | 130916s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20241206150155|bukh049|c20151014180300|dadmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a641.59|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Nguyệt Cầm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Văn hóa ẩm thực / :|bDùng trong các trường THCN /|cThS.Nguyễn Nguyệt Cầm |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2006 |
---|
300 | ##|a107tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.106 |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề chung về văn hóa ẩm thực. Tập quán và khẩu vị ăn uống. Tập quán và khẩu vị ăn uống của khu vực Châu Á. Tập quán và khẩu vị ăn uống của khu vực Âu - Mỹ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aẨm thực |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): VL.000261-8, VL.003236-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2024/ukh049/giáo trình văn hóa ẩm thực/giáo trình văn hóa ẩm thực_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b47|c1|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003236
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
VL.000268
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
VL.000267
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
VL.000266
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
VL.000265
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
VL.000264
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
VL.000263
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
VL.000262
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
VL.000261
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
VL.003237
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
641.59 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
10
|
Hạn trả:09-06-2021
|
|
|
|
|
|
|
|