DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN / Nguyễn Văn Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung của giáo trình gồm: Các khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường; Đo dòng điện và điện áp; Đo công suất và năng lượng; Đo tần số góc pha và khoảng thời gian; Đo thông số của mạch điện; Dao động kí; Đo đại lượng không điện; Ứng dụng quang học trong kỹ thuật đo lường. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000228-32 |
|
000
| 01387nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14619 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14664 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15500 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.37|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Hòa |
---|
245 | 10|aGiáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ THCN /|cNguyễn Văn Hòa |
---|
250 | ##|aTái bản lần 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aNội dung của giáo trình gồm: Các khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường; Đo dòng điện và điện áp; Đo công suất và năng lượng; Đo tần số góc pha và khoảng thời gian; Đo thông số của mạch điện; Dao động kí; Đo đại lượng không điện; Ứng dụng quang học trong kỹ thuật đo lường. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật công nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000228-32 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000232
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.000231
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.000230
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.000229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.000228
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào