- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 745 Nh556B
Nhan đề: Những bài mẫu trang trí hình tròn /
DDC
| 745 |
Tác giả CN
| Ngô, Túy Phượng |
Nhan đề
| Những bài mẫu trang trí hình tròn / Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 80tr :Minh họa ;24 cm |
Tóm tắt
| Khái niệm chung. Cách làm bài trang trí hình tròn. Giới thiệu một số mẫu trang trí hình tròn ( từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức tạp ). Những mẫu trang trí chọn lọc ứng dụng trong cuộc sống. Một số họa tiết tham khảo. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trang trí |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Yên |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hữu Tri |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): VL.000116-20 |
|
000
| 01266nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14592 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14634 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c22000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a745|214|bNh556B |
---|
100 | 1#|aNgô, Túy Phượng |
---|
245 | 10|aNhững bài mẫu trang trí hình tròn /|cNgô Túy Phượng, Trần Hữu Tri, Nguyễn Thu Yên |
---|
250 | ##|aTái bản lần 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a80tr :|bMinh họa ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aKhái niệm chung. Cách làm bài trang trí hình tròn. Giới thiệu một số mẫu trang trí hình tròn ( từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức tạp ). Những mẫu trang trí chọn lọc ứng dụng trong cuộc sống. Một số họa tiết tham khảo. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrang trí |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thu Yên |
---|
700 | 1#|aTrần, Hữu Tri |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.000116-20 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000120
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.000119
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.000118
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.000117
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.000116
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
745 Nh556B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|