DDC
| 751.4 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Lộc |
Nhan đề
| Hình họa căn bản /. T. 7 , Tĩnh vật /Biên soạn Lê Thanh Lộc. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2003 |
Mô tả vật lý
| 63tr :Minh họa trắng đen ;27 cm |
Tóm tắt
| Tĩnh vật và màu nước. Tĩnh vật và sơn dầu. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): VL.000107-8 |
|
000
| 00871nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 14587 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14629 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a751.4|214|bH312H |
---|
100 | 1#|eBiên soạn|aLê, Thanh Lộc |
---|
245 | 10|aHình họa căn bản /.|nT. 7 ,|pTĩnh vật /|cBiên soạn Lê Thanh Lộc. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2003 |
---|
300 | ##|a63tr :|bMinh họa trắng đen ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTĩnh vật và màu nước. Tĩnh vật và sơn dầu. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.000107-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000108
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
751.4 H312H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.000107
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
751.4 H312H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào