- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 782.42 Kh110V
Nhan đề: Khát vọng tuổi trẻ /
DDC
| 782.42 |
Tác giả CN
| Đào, Ngọc Dung |
Nhan đề
| Khát vọng tuổi trẻ / Tuyển chọn Đào Ngọc Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà nội ,2003 |
Mô tả vật lý
| 182tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:100 ca khúc |
Tóm tắt
| Khát vọng cao đẹp là động lực thúc đẩy con người ta ngày càng vươn lên cao hơn, ngày càng đạt được những thành tựu rực rỡ hơn, ngày càng sống tốt hơn. Tuổi trẻ có nhiều khát vọng cao đẹp và nhiều quyết tâm phấn đấu để biến khát vọng của mình thành hiện thực. Tập bài hát gồm 100 ca khúc với 3 nội dung: Khát vọng chiến thắng; Khát vọng dựng xây; Khát vọng tình yêu. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): VL.000074-5, VL.003152 |
|
000
| 01289nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 14575 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14616 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c30000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a782.42|214|bKh110V |
---|
100 | 1#|eTuyển chọn|aĐào, Ngọc Dung |
---|
245 | 10|aKhát vọng tuổi trẻ /|cTuyển chọn Đào Ngọc Dung |
---|
260 | ##|aH. :|bHà nội ,|c2003 |
---|
300 | ##|a182tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:100 ca khúc |
---|
520 | ##|aKhát vọng cao đẹp là động lực thúc đẩy con người ta ngày càng vươn lên cao hơn, ngày càng đạt được những thành tựu rực rỡ hơn, ngày càng sống tốt hơn. Tuổi trẻ có nhiều khát vọng cao đẹp và nhiều quyết tâm phấn đấu để biến khát vọng của mình thành hiện thực. Tập bài hát gồm 100 ca khúc với 3 nội dung: Khát vọng chiến thắng; Khát vọng dựng xây; Khát vọng tình yêu. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): VL.000074-5, VL.003152 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.003152
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
782.42 Kh110V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
VL.000075
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
782.42 Kh110V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
VL.000074
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
782.42 Kh110V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|