DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Triệu |
Nhan đề
| Bài tập và thực tập các phương pháp phổ / Nguyễn Đình Triệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia ,2001 |
Mô tả vật lý
| 262tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Phần 1.Câu hỏi và bài tập. Phần 2. Bài giải và trả lời. Phần 3. Thực tập: Đo phổ tử ngoại và khả kiến ( UV / VIS ). Đo phổ hồng ngoại ( IR ). Phương pháp đo phổ hồng ngoại phản xạ. Câu hỏi kiểm tra thực tập quang phổ phân tử. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quang phổ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quang học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(13): VL.000021-30, VL.002789-90, VL.004023 |
|
000
| 01317nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14563 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14604 |
---|
005 | 201309161645 |
---|
008 | 130916s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31900 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20230525172714|bUKH393|c20151014180300|dadmin|y20130916164600|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a541|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Triệu |
---|
245 | 10|aBài tập và thực tập các phương pháp phổ /|cNguyễn Đình Triệu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Quốc gia ,|c2001 |
---|
300 | ##|a262tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.261 ; Phụ lục: tr.214 |
---|
520 | ##|aPhần 1.Câu hỏi và bài tập. Phần 2. Bài giải và trả lời. Phần 3. Thực tập: Đo phổ tử ngoại và khả kiến ( UV / VIS ). Đo phổ hồng ngoại ( IR ). Phương pháp đo phổ hồng ngoại phản xạ. Câu hỏi kiểm tra thực tập quang phổ phân tử. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuang phổ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuang học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(13): VL.000021-30, VL.002789-90, VL.004023 |
---|
890 | |a13|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.000030
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
VL.000029
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
VL.000028
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
VL.000026
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
VL.000025
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
VL.000024
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
VL.000023
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
VL.004023
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
VL.002790
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
VL.000022
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
541 B103T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào