DDC
| 530 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Vật lí đại cương /. T.2 , Điện - Dao động - Sóng. Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. /Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 17 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2009 |
Mô tả vật lý
| 343tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Trường tĩnh điện; Vật dẫn; Điện môi; Những định luật cơ bản của dòng điện không đổi; Từ trường không đổi; Hiện tượng cảm ứng điện từ; Vật liệu từ; Trường điện từ; Dao động; Sóng cơ; Sóng điện từ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Trí Công |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.073451-2, GT.073456, GT.073460-6, GT.073468-9, GT.073471, GT.073473-5, GT.073480, GT.073483-6, GT.077717 |
|
000
| 01644nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 14561 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14602 |
---|
005 | 202201180934 |
---|
008 | 130916s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220118093419|bhungnth|c20161115084700|dhungnth|y20130916090900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bV124L |
---|
100 | 1#|aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aVật lí đại cương /.|nT.2 ,|pĐiện - Dao động - Sóng. Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. /|cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 17 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2009 |
---|
300 | ##|a343tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: Trường tĩnh điện; Vật dẫn; Điện môi; Những định luật cơ bản của dòng điện không đổi; Từ trường không đổi; Hiện tượng cảm ứng điện từ; Vật liệu từ; Trường điện từ; Dao động; Sóng cơ; Sóng điện từ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aDư, Trí Công |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.073451-2, GT.073456, GT.073460-6, GT.073468-9, GT.073471, GT.073473-5, GT.073480, GT.073483-6, GT.077717 |
---|
890 | |a22|b94|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:36 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077717
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.073486
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 V124L
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.073485
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.073483
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
GT.073480
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 V124L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.073475
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
GT.073474
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 V124L
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT.073473
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 V124L
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.073471
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.073469
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|