• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.33 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình bồi dưỡng nhân viên thiết bị trường Trung học cơ sở. /.

DDC 371.33
Tác giả CN Vũ, Thành Vĩnh
Nhan đề Giáo trình bồi dưỡng nhân viên thiết bị trường Trung học cơ sở. /. T.2 , Dùng trong các trường THCN. /ThS. Vũ Thành Vĩnh chủ biên.
Thông tin xuất bản H. :Hà Nội ,2007
Mô tả vật lý 395tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề chung về kĩ thuật phòng thí nghiệm; Kĩ năng bảo quản, sử dụng các phương tiện - kĩ thuật dạy học; Thiết bị dạy học môn Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ, Toán, Văn, Sử, Địa, Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(65): GT.073337-401
000 02012nam a2200301 a 4500
00114558
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00414599
005201309161006
008130916s2007 vm| vie
0091 0
020##|c53000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014180300|badmin|y20130916090800|zhungnth
0410#|avie
08214|a371.33|214|bGi-108Tr
1001#|cThS.|aVũ, Thành Vĩnh|echủ biên
24510|aGiáo trình bồi dưỡng nhân viên thiết bị trường Trung học cơ sở. /.|nT.2 ,|pDùng trong các trường THCN. /|cThS. Vũ Thành Vĩnh chủ biên.
260##|aH. :|bHà Nội ,|c2007
300##|a395tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội
520##|aTrình bày: những vấn đề chung về kĩ thuật phòng thí nghiệm; Kĩ năng bảo quản, sử dụng các phương tiện - kĩ thuật dạy học; Thiết bị dạy học môn Vật lí, Hóa học, Sinh học, Công nghệ, Toán, Văn, Sử, Địa, Ngoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
650#7|2btkkhcn|aTrung học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(65): GT.073337-401
890|a65|b28|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:65
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073401 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 65
2 GT.073400 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 64
3 GT.073399 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 63
4 GT.073398 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 62
5 GT.073397 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 61
6 GT.073396 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 60
7 GT.073395 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 59
8 GT.073394 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 58
9 GT.073393 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 57
10 GT.073392 CS1_Kho giáo trình 371.33 Gi-108Tr Sách giáo trình 56