DDC
| 371.33 |
Tác giả CN
| Vũ, Thành Vĩnh |
Nhan đề
| Giáo trình bồi dưỡng nhân viên thiết bị trường Trung học cơ sở. /. T.1 , Dùng trong các trường THCN. /ThS. Vũ Thành Vĩnh chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2007 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày: cơ sở lí luận về thiết bị dạy học; Công tác thiết bị dạy học; Phần mềm về công tác quản lí thiết bị dạy học; Phần mềm trình diễn Powerpoint; Mạng máy tính căn bản - Ứng dụng Internet |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(68): GT.073270-336, GT.078720 |
|
000
| 02022nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14557 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14598 |
---|
005 | 201309161006 |
---|
008 | 130916s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130916090800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.33|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cThS.|aVũ, Thành Vĩnh|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình bồi dưỡng nhân viên thiết bị trường Trung học cơ sở. /.|nT.1 ,|pDùng trong các trường THCN. /|cThS. Vũ Thành Vĩnh chủ biên. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2007 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
---|
520 | ##|aTrình bày: cơ sở lí luận về thiết bị dạy học; Công tác thiết bị dạy học; Phần mềm về công tác quản lí thiết bị dạy học; Phần mềm trình diễn Powerpoint; Mạng máy tính căn bản - Ứng dụng Internet |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(68): GT.073270-336, GT.078720 |
---|
890 | |a68|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:67 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078720
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
2
|
GT.073336
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
3
|
GT.073335
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
4
|
GT.073334
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
|
5
|
GT.073333
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
64
|
|
|
|
6
|
GT.073332
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
63
|
|
|
|
7
|
GT.073331
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
8
|
GT.073330
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
61
|
|
|
|
9
|
GT.073329
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
10
|
GT.073328
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào