DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Thuận |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Duy Thuận chủ biên, Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 408tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: định thức; Không gian vecto; Ánh xạ tuyến tính; Hệ phương trình tuyến tính; Ma trận; Dạng song tuyến tính và dạng toàn phương; Quy hoạch tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nông, Quốc Chinh |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Mạnh Ban |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(33): GT.073235, GT.073237-58, GT.073260-9 |
|
000
| 01685nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 14556 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14597 |
---|
005 | 201608100912 |
---|
008 | 130916s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160810091200|bhungnth|y20130916090800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bĐ103S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Duy Thuận|echủ biên |
---|
245 | 10|aĐại số tuyến tính. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Duy Thuận chủ biên, Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a408tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.408 |
---|
520 | ##|aTrình bày: định thức; Không gian vecto; Ánh xạ tuyến tính; Hệ phương trình tuyến tính; Ma trận; Dạng song tuyến tính và dạng toàn phương; Quy hoạch tuyến tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNông, Quốc Chinh |
---|
700 | 1#|aPhí, Mạnh Ban |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(33): GT.073235, GT.073237-58, GT.073260-9 |
---|
890 | |a33|b142|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073269
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.073268
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.073267
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.073266
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.073265
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT.073264
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.073263
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.073262
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.073261
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.073260
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 Đ103S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|