|
000
| 00911nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 14548 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14589 |
---|
005 | 201309131031 |
---|
008 | 130913s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130913103200|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.0071|214|bTh308K |
---|
100 | 1#|aChu, Quang Bình |
---|
245 | 10|aThiết kế bài giảng Tiếng Anh 9. /.|nT.2 ,|pTrung học cơ sở. /|cChu Quang Bình. |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2009 |
---|
300 | ##|a171 ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(4): Eng.02278-80, Eng.05698 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05698
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 Th308K
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
2
|
Eng.02280
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 Th308K
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
Eng.02279
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 Th308K
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
4
|
Eng.02278
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 Th308K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào