|
000
| 01375nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 14545 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14586 |
---|
005 | 201309131031 |
---|
008 | 130913s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6400 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130913103200|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428|214|bT306Anh 9 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Lợi|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 9. /|cNguyễn Văn Lợi chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
---|
250 | ##|aTái bản lần 8 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a112 ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hạnh Dung |
---|
700 | 1#|aThân, Trọng Liên Nhân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(4): Eng.02205, Eng.02207, Eng.02217-8 |
---|
890 | |a4|b22|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02218
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 9
|
Sách ngoại văn
|
18
|
|
|
|
2
|
Eng.02217
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 9
|
Sách ngoại văn
|
17
|
|
|
|
3
|
Eng.02207
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 9
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
4
|
Eng.02205
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 9
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|