DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Nợi |
Nhan đề
| Mo Mường. T.1 / Bùi Văn Nợi. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2012 |
Mô tả vật lý
| 759 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000507 |
|
000
| 00869nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 1454 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1468 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0119-4|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.209597|214|bM400M |
---|
100 | 1#|aBùi, Văn Nợi |
---|
245 | 10|aMo Mường.|nT.1 /|cBùi Văn Nợi. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2012 |
---|
300 | ##|a759 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000507 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000507
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.209597 M400M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào