DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lợi |
Nhan đề
| Tiếng Anh 8. / Nguyễn Văn Lợi chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 192 ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hạnh Dung |
Tác giả(bs) CN
| Thân, Trọng Liên Nhân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(9): Eng.01977, Eng.01980, Eng.01982, Eng.01984, Eng.01992, Eng.01996, Eng.02007, Eng.02009, Eng.02026 |
|
000
| 01648nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 14537 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14577 |
---|
005 | 201309131031 |
---|
008 | 130913s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9400 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130913103200|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428|214|bT306Anh 8 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Lợi|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 8. /|cNguyễn Văn Lợi chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a192 ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hạnh Dung |
---|
700 | 1#|aThân, Trọng Liên Nhân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(9): Eng.01977, Eng.01980, Eng.01982, Eng.01984, Eng.01992, Eng.01996, Eng.02007, Eng.02009, Eng.02026 |
---|
890 | |a9|b53|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:60 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.02026
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
53
|
|
|
|
2
|
Eng.02009
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
36
|
|
|
|
3
|
Eng.02007
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
34
|
|
|
|
4
|
Eng.01996
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
23
|
|
|
|
5
|
Eng.01992
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
19
|
|
|
|
6
|
Eng.01984
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
11
|
|
|
|
7
|
Eng.01982
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
8
|
Eng.01980
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
9
|
Eng.01977
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 8
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|