DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lợi |
Nhan đề
| Tiếng Anh 7. / Nguyễn Văn Lợi chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 192 ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hạnh Dung |
Tác giả(bs) CN
| Thân, Trọng Liên Nhân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(12): Eng.01684, Eng.01694, Eng.01698, Eng.01705, Eng.01708-9, Eng.01711-3, Eng.01717, Eng.01725, Eng.01729 |
|
000
| 01572nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 14527 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14567 |
---|
005 | 201309131031 |
---|
008 | 130913s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10800 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130913103200|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428|214|bT306Anh 7 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Lợi|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 7. /|cNguyễn Văn Lợi chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a192 ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hạnh Dung |
---|
700 | 1#|aThân, Trọng Liên Nhân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(12): Eng.01684, Eng.01694, Eng.01698, Eng.01705, Eng.01708-9, Eng.01711-3, Eng.01717, Eng.01725, Eng.01729 |
---|
890 | |a12|b62|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:48 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.01729
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
48
|
|
|
|
2
|
Eng.01725
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
44
|
|
|
|
3
|
Eng.01717
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
36
|
|
|
|
4
|
Eng.01713
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
32
|
|
|
|
5
|
Eng.01712
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
31
|
|
|
|
6
|
Eng.01711
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
30
|
|
|
|
7
|
Eng.01709
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
28
|
|
|
|
8
|
Eng.01708
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
27
|
|
|
|
9
|
Eng.01705
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
24
|
|
|
|
10
|
Eng.01698
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|