- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.0071 T306Anh 7
Nhan đề: Tiếng Anh 7. / :
|
000
| 01640nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 14521 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14561 |
---|
005 | 201708141414 |
---|
008 | 130913s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6700 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20170814141400|bhungnth|y20130913103200|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.0071|214|bT306Anh 7 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Lợi|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 7. / :|bSách giáo viên. /|cNguyễn Văn Lợi chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
---|
250 | ##|aTái bản lần 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a172 ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hạnh Dung |
---|
700 | 1#|aThân, Trọng Liên Nhân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(6): Eng.01393, Eng.01408-10, Eng.01425, Eng.01430 |
---|
890 | |a6|b30|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.01430
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
42
|
|
|
|
2
|
Eng.01425
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
37
|
|
|
|
3
|
Eng.01410
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
22
|
|
|
|
4
|
Eng.01409
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
21
|
|
|
|
5
|
Eng.01408
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
20
|
|
|
|
6
|
Eng.01393
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 7
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|