- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.0071 T306Anh 6
Nhan đề: Tiếng Anh 6. / :
DDC
| 428.0071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Lợi |
Nhan đề
| Tiếng Anh 6. / : Sách giáo viên. / Nguyễn Văn Lợi chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 152 ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hạnh Dung |
Tác giả(bs) CN
| Thân, Trọng Liên Nhân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(7): Eng.00954, Eng.00973, Eng.00975, Eng.00987, Eng.00989, Eng.00995, Eng.00997 |
|
000
| 01604nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 14507 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14547 |
---|
005 | 201708141608 |
---|
008 | 130913s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20170814160900|bhungnth|y20130913103200|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.0071|214|bT306Anh 6 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Lợi|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Anh 6. / :|bSách giáo viên. /|cNguyễn Văn Lợi chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
---|
250 | ##|aTái bản lần 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a152 ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hạnh Dung |
---|
700 | 1#|aThân, Trọng Liên Nhân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(7): Eng.00954, Eng.00973, Eng.00975, Eng.00987, Eng.00989, Eng.00995, Eng.00997 |
---|
890 | |a7|b30|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00997
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 6
|
Sách ngoại văn
|
45
|
|
|
|
2
|
Eng.00995
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 6
|
Sách ngoại văn
|
43
|
|
|
|
3
|
Eng.00989
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 6
|
Sách ngoại văn
|
37
|
|
|
|
4
|
Eng.00987
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 6
|
Sách ngoại văn
|
35
|
|
|
|
5
|
Eng.00975
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 6
|
Sách ngoại văn
|
23
|
|
|
|
6
|
Eng.00973
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 6
|
Sách ngoại văn
|
21
|
|
|
|
7
|
Eng.00954
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 T306Anh 6
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|