DDC
| 895.1 |
Tác giả CN
| Ngô, Thừa Ân |
Nhan đề
| Tây Du Ký /. T.2 , Ba tập /Ngô Thừa Ân;Thụy Đình dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học ,1997 |
Mô tả vật lý
| 563tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Tủ sách văn học mọi nhà. Văn học nước ngoài |
Tóm tắt
| Hồi thứ 33 ( Ngoại đạo làm mê tinh thực. Nguyên thần đến giúp lòng ngay). Đến hồi thứ 64 ( Núi Kinh cúc Ngộ Không gắng sức, Am Mộc Tiên, Tam Tạng làm thơ) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thần thoại |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung Quốc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Thụy, Đình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): TV.000057 |
|
000
| 01149nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 14492 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14532 |
---|
005 | 201309121632 |
---|
008 | 130912s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130912163300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.1|214|bT126D |
---|
100 | 1#|aNgô, Thừa Ân |
---|
245 | 10|aTây Du Ký /.|nT.2 ,|pBa tập /|cNgô Thừa Ân;Thụy Đình dịch. |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn học ,|c1997 |
---|
300 | ##|a563tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Tủ sách văn học mọi nhà. Văn học nước ngoài |
---|
520 | ##|aHồi thứ 33 ( Ngoại đạo làm mê tinh thực. Nguyên thần đến giúp lòng ngay). Đến hồi thứ 64 ( Núi Kinh cúc Ngộ Không gắng sức, Am Mộc Tiên, Tam Tạng làm thơ) |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThần thoại |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung Quốc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThế giới |
---|
700 | 1#|aThụy, Đình|edịch |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): TV.000057 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TV.000057
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
895.1 T126D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|