- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.26959725 L250H
Nhan đề: Lễ hội Bắc Giang /
DDC
| 394.26959725 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Trụ |
Nhan đề
| Lễ hội Bắc Giang / Ngô Văn Trụ, Nguyễn Thị Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2012 |
Mô tả vật lý
| 823 tr. ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Trình bày những đặc điểm nổi bật của lễ hội tỉnh Bắc Giang, các loại hình hội và nội dung tổ chức các lễ hội. Miêu tả gần 100 lễ hội điển hình và thống kê lịch tổ chức các ngày hội ở Bắc Giang. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lễ hội |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000499 |
|
000
| 01243nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1446 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1460 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0133-0|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110500|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a394.26959725|214|bL250H |
---|
100 | 1#|aNgô, Văn Trụ |
---|
245 | 10|aLễ hội Bắc Giang /|cNgô Văn Trụ, Nguyễn Thị Minh |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2012 |
---|
300 | ##|a823 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr.816-818. |
---|
520 | ##|aTrình bày những đặc điểm nổi bật của lễ hội tỉnh Bắc Giang, các loại hình hội và nội dung tổ chức các lễ hội. Miêu tả gần 100 lễ hội điển hình và thống kê lịch tổ chức các ngày hội ở Bắc Giang. |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLễ hội |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000499
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.26959725 L250H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|