DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Trương Thị Sương Thủy |
Nhan đề
| Tìm hiểu việc vận dụng phương pháp sơ đồ đoạn thẳng vào giải toán lớp 4 /Trương Thị Sương Thủy; Ths. Ngô Thị Thanh Hà hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Khoa tiểu học :CĐSP Nha Trang ,2012 |
Mô tả vật lý
| 59 tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
Tóm tắt
| Nghiên cứu vấn đề vận dụng phương pháp sơ đồ đoạn thẳng vào giải các dạng toán lớp 4 nhằm nắm kỉ hơn vai trò của phương pháp này trong giải toán, đặc biệt là toán lớp 4. Tìm hiểu thực tế vận dụng phương pháp này, phát hiện vấn đề và đề xuất giải pháp để vận dụng tốt hơn. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Thanh Hà |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): DTTN.0152 |
|
000
| 01446nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14454 |
---|
002 | 3 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14494 |
---|
005 | 201309111550 |
---|
008 | 130911s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_3 #2 eb1 i3 |
---|
039 | |a20151014180300|badmin|y20130911155100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bT310H |
---|
100 | 1#|aTrương Thị Sương Thủy |
---|
245 | 10|aTìm hiểu việc vận dụng phương pháp sơ đồ đoạn thẳng vào giải toán lớp 4 /|cTrương Thị Sương Thủy; Ths. Ngô Thị Thanh Hà hướng dẫn |
---|
260 | ##|aKhoa tiểu học :|bCĐSP Nha Trang ,|c2012 |
---|
300 | ##|a59 tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr: 58 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu vấn đề vận dụng phương pháp sơ đồ đoạn thẳng vào giải các dạng toán lớp 4 nhằm nắm kỉ hơn vai trò của phương pháp này trong giải toán, đặc biệt là toán lớp 4. Tìm hiểu thực tế vận dụng phương pháp này, phát hiện vấn đề và đề xuất giải pháp để vận dụng tốt hơn. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
650 | #7|2btkkhcn Tiểu học |
---|
700 | 1#|cThS.|aNgô, Thị Thanh Hà|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): DTTN.0152 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTTN.0152
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 T310H
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào