- Khóa luận_Cao đẳng
- Ký hiệu PL/XG: 372.43 Kh108S
Nhan đề: Khảo sát thực tế việc xác định và trả lời câu hỏi phần tìm hiểu bài cho môn Tập đọc của học sinh khối 4,5 /
DDC
| 372.43 |
Tác giả CN
| Lê Đăng Vương |
Nhan đề
| Khảo sát thực tế việc xác định và trả lời câu hỏi phần tìm hiểu bài cho môn Tập đọc của học sinh khối 4,5 / Lê Đăng Vương; ThS. Nguyễn Thị Tuyết hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Khoa Tiểu học : CĐSP Nha Trang , 2012 |
Mô tả vật lý
| 47 tr ; 29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
Tóm tắt
| Đánh giá thực trạng việc xác định và trả lời câu hỏi trong phần tìm hiểu bài cho phân môn tập đọc của học sinh khối lớp 4,5 ở 1 số trường tiểu học trên địa bàn Vạn Ninh của tỉnh Khánh Hòa. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn -Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Tuyết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): DTTN.0138 |
|
000
| 01370nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14441 |
---|
002 | 3 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14481 |
---|
005 | 201309111550 |
---|
008 | 130911s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_3 #2 eb1 i3 |
---|
039 | |a20151014180400|badmin|y20130911155100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.43 |214|bKh108S |
---|
100 | 1#|aLê Đăng Vương |
---|
245 | 10|aKhảo sát thực tế việc xác định và trả lời câu hỏi phần tìm hiểu bài cho môn Tập đọc của học sinh khối 4,5 / |cLê Đăng Vương; ThS. Nguyễn Thị Tuyết hướng dẫn |
---|
260 | ##|aKhoa Tiểu học : |bCĐSP Nha Trang , |c2012 |
---|
300 | ##|a47 tr ; |c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr.36 |
---|
520 | ##|aĐánh giá thực trạng việc xác định và trả lời câu hỏi trong phần tìm hiểu bài cho phân môn tập đọc của học sinh khối lớp 4,5 ở 1 số trường tiểu học trên địa bàn Vạn Ninh của tỉnh Khánh Hòa. |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn Tiếng Việt |
---|
700 | 1#|cThS. |aNguyễn, Thị Tuyết |eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): DTTN.0138 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTTN.0138
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.43 Kh108S
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|