• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 005.3 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình Windows Winword excel /.

DDC 005.3
Tác giả CN Nguyễn, Đình Tê
Nhan đề Giáo trình Windows Winword excel /. T.1 , Windows 3.1 /Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hoàng Đức Hải.
Lần xuất bản Tái bản lần 1
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 168tr ;21 cm
Tóm tắt Giới thiệu các khái niệm, thuật ngữ, cách cài đặt, khởi động và các thành phần của Windows. Tìm hiểu ứng dụng Program Manager, File Manager, Control Panel, Print Manager, Write, Paint Brush.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hệ điều hành
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tin học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo trình
Tác giả(bs) CN Tạ, Minh Châu
Tác giả(bs) CN Hoàng, Đức Hải
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.004674, GT.004677-87, GT.004689, GT.004691-5, GT.004697-701
000 01527nam a2200313 a 4500
001144
0025
004144
005201307251012
008130723s1997 vm| vie
0091 0
020##|c15000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth
0410#|avie
08214|a005.3|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Đình Tê
24510|aGiáo trình Windows Winword excel /.|nT.1 ,|pWindows 3.1 /|cNguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hoàng Đức Hải.
250##|aTái bản lần 1
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a168tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo
520##|aGiới thiệu các khái niệm, thuật ngữ, cách cài đặt, khởi động và các thành phần của Windows. Tìm hiểu ứng dụng Program Manager, File Manager, Control Panel, Print Manager, Write, Paint Brush.
650#7|2btkkhcn|aHệ điều hành
650#7|2btkkhcn|aTin học
650#7|2btkkhcn|aGiáo trình
7001#|aTạ, Minh Châu
7001#|aHoàng, Đức Hải
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.004674, GT.004677-87, GT.004689, GT.004691-5, GT.004697-701
890|a23|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:33
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.004701 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 32
2 GT.004700 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 31
3 GT.004699 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 30
4 GT.004698 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 29
5 GT.004697 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 28
6 GT.004695 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 26
7 GT.004694 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 25
8 GT.004693 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 24
9 GT.004692 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 23
10 GT.004691 CS1_Kho giáo trình 005.3 Gi-108Tr Sách giáo trình 22