• Khóa luận_Cao đẳng
  • Ký hiệu PL/XG: 895.9221 S400S
    Nhan đề: So sánh phong cách tiếng cười trong thơ Nguyễn Khuyến và Hồ Xuân Hương /

DDC 895.9221
Tác giả CN Nguyễn Thị Thanh Thúy
Nhan đề So sánh phong cách tiếng cười trong thơ Nguyễn Khuyến và Hồ Xuân Hương /Nguyễn Thị Thanh Thúy; Mai Thị Kiều Phượng hướng dẫn
Thông tin xuất bản Khoa Xã hội :CĐSP Nha Trang ,2011
Mô tả vật lý 73 tr ;29 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg
Tóm tắt " So sánh phong cách tiếng cười trong thơ Nguyễn Khuyến và Hồ Xuân Hương". Qua đó, cá nội dung nghiên cứu được trong đề tài sẽ củng cố kiến thức cho bản thân và làm tư liệu cho việc giảng dạy sau này.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn Thơ
Tác giả(bs) CN Mai, Thị Kiều Phượng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(1): DTTN.0078
000 01318nam a2200301 a 4500
00114376
0023
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00414415
005201909110830
008130911s2011 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_3 #2 eb1 i3
039|a20190911083040|bchinm|c20151014180400|dadmin|y20130911155100|zkhuentn
0410#|avie
08214|a895.9221|214|bS400S
1001#|aNguyễn Thị Thanh Thúy
24510|aSo sánh phong cách tiếng cười trong thơ Nguyễn Khuyến và Hồ Xuân Hương /|cNguyễn Thị Thanh Thúy; Mai Thị Kiều Phượng hướng dẫn
260##|aKhoa Xã hội :|bCĐSP Nha Trang ,|c2011
300##|a73 tr ;|c29 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg
504##|aTài liệu tham khảo
520##|a" So sánh phong cách tiếng cười trong thơ Nguyễn Khuyến và Hồ Xuân Hương". Qua đó, cá nội dung nghiên cứu được trong đề tài sẽ củng cố kiến thức cho bản thân và làm tư liệu cho việc giảng dạy sau này.
650#7|2btkkhcn|aVăn học
650#7|2btkkhcn Thơ
7001#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phượng|eHướng dẫn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): DTTN.0078
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/nghiencuukhoahoc/2019/sv/nguyenthithanhthuyk34/dttn.0078_001thumbimage.jpg
890|a1|b1|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DTTN.0078 CS1_Kho giáo trình 895.9221 S400S Khóa luận 1