DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Lê Thị Thùy Thanh Ly Niên |
Nhan đề
| Hình hộp chữ nhật và thể tích hình hộp chữ nhật trong chương trình toán tiểu học /Lê Thị Thùy Thanh Ly Niên; Lê Thị Phương Ngọc hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Khoa Tiểu học :CĐSP Nha Trang ,2011 |
Mô tả vật lý
| 57 tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
Tóm tắt
| Nghiên cứu đề tài nhằm góp phần nâng cao chất lượng việc dạy học hình hộp chữ nhật và thể tích hình hộp chữ nhật trong chương trình toán Tiểu học. Là cơ sở tốt để dạy tốt các nội dung liên quan đến đa diện và thể tích đa diện được giới thiệu trong chương trình toán Tiểu học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): DTTN.0075 |
|
000
| 01466nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 14373 |
---|
002 | 3 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14412 |
---|
005 | 201309111550 |
---|
008 | 130911s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_3 #2 eb0 i3 |
---|
039 | |a20151014180400|badmin|y20130911155100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bH312H |
---|
100 | 1#|aLê Thị Thùy Thanh Ly Niên |
---|
245 | 10|aHình hộp chữ nhật và thể tích hình hộp chữ nhật trong chương trình toán tiểu học /|cLê Thị Thùy Thanh Ly Niên; Lê Thị Phương Ngọc hướng dẫn |
---|
260 | ##|aKhoa Tiểu học :|bCĐSP Nha Trang ,|c2011 |
---|
300 | ##|a57 tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo tr: 57 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu đề tài nhằm góp phần nâng cao chất lượng việc dạy học hình hộp chữ nhật và thể tích hình hộp chữ nhật trong chương trình toán Tiểu học. Là cơ sở tốt để dạy tốt các nội dung liên quan đến đa diện và thể tích đa diện được giới thiệu trong chương trình toán Tiểu học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn Toán học |
---|
700 | 1#|cTS.|aLê, Thị Phương Ngọc|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): DTTN.0075 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTTN.0075
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 H312H
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào