- Khóa luận_Cao đẳng
- Ký hiệu PL/XG: 895.9221 T311H
Nhan đề: Tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ trong thơ Thế Lữ - Hàn Mặc Tử /
DDC
| 895.9221 |
Tác giả CN
| Dương, Thị Lệ Minh |
Nhan đề
| Tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ trong thơ Thế Lữ - Hàn Mặc Tử /Dương Thị Lệ Minh; Mai Thị Kiều Phượng hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Khoa Xã hội :CĐSP Nha Trang ,2010 |
Mô tả vật lý
| 88 tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
Tóm tắt
| Nghiên cứu tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ còn cho thấy đó là công cụ thể hiện tư tưởng tình cảm của người phát hay người viết, người nhận hay người đọc hiểu, có cái nhìn toàn diện hơn về thơ mới,, về nhưng nét độc đáo, mới lạ trong nghệ thuật thơ ca của thơ mới. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Thị Kiều Phượng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): DTTN.0039 |
|
000
| 01363nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 14335 |
---|
002 | 3 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14374 |
---|
005 | 201309111550 |
---|
008 | 130911s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_3 #2 eb1 i3 |
---|
039 | |a20151014180400|badmin|y20130911155100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a895.9221|214|bT311H |
---|
100 | 1#|aDương, Thị Lệ Minh |
---|
245 | 10|aTín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ trong thơ Thế Lữ - Hàn Mặc Tử /|cDương Thị Lệ Minh; Mai Thị Kiều Phượng hướng dẫn |
---|
260 | ##|aKhoa Xã hội :|bCĐSP Nha Trang ,|c2010 |
---|
300 | ##|a88 tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.61 |
---|
520 | ##|aNghiên cứu tín hiệu ngôn ngữ thẩm mĩ còn cho thấy đó là công cụ thể hiện tư tưởng tình cảm của người phát hay người viết, người nhận hay người đọc hiểu, có cái nhìn toàn diện hơn về thơ mới,, về nhưng nét độc đáo, mới lạ trong nghệ thuật thơ ca của thơ mới. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
700 | 1#|cTS.|aMai, Thị Kiều Phượng|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): DTTN.0039 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTTN.0039
|
CS1_Kho giáo trình
|
895.9221 T311H
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|