DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Kim |
Nhan đề
| Dạy học đại lượng thời gian và số đo thời gian trong chương trình môn Toán tiểu học /Nguyễn Thị Mỹ Kim;ThS. Trần Thị Kim Thu hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Khoa Tiểu học :CĐSP Nha Trang ,2010 |
Mô tả vật lý
| 121 tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
Tóm tắt
| Tìm hiểu cơ sở lí luận của đề tài. Tìm hiểu một số vấn đề dạy học Đại lượng đo thời gian và số đo thời gian trong chương trình Toán Tiểu học. Tìm hiểu thực trạng việc dạy học Đại lượng đo thời gian và số đo thời gian trong chương trình Toán Tiểu học. Đề xuất 1 số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học Đại lượng đo thời gian và số đo thời gian trong việc dạy học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Kim Thu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): DTTN.0025 |
|
000
| 01549nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 14321 |
---|
002 | 3 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14360 |
---|
005 | 201309111550 |
---|
008 | 130911s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_3 #2 eb1 i3 |
---|
039 | |a20151014180400|badmin|y20130911155100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bD112H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thị Mỹ Kim |
---|
245 | 10|aDạy học đại lượng thời gian và số đo thời gian trong chương trình môn Toán tiểu học /|cNguyễn Thị Mỹ Kim;ThS. Trần Thị Kim Thu hướng dẫn |
---|
260 | ##|aKhoa Tiểu học :|bCĐSP Nha Trang ,|c2010 |
---|
300 | ##|a121 tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.121 |
---|
520 | ##|aTìm hiểu cơ sở lí luận của đề tài. Tìm hiểu một số vấn đề dạy học Đại lượng đo thời gian và số đo thời gian trong chương trình Toán Tiểu học. Tìm hiểu thực trạng việc dạy học Đại lượng đo thời gian và số đo thời gian trong chương trình Toán Tiểu học. Đề xuất 1 số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy học Đại lượng đo thời gian và số đo thời gian trong việc dạy học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán|aTiểu học |
---|
700 | 1#|cThS.|aTrần, Thị Kim Thu|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): DTTN.0025 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTTN.0025
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.7 D112H
|
Khóa luận
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào