DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Kim Huệ |
Nhan đề
| Hình thang và diện tích hình thang trong chương trình toán tiểu học /Nguyễn Thị Kim Huệ; Lê Thị Phương Ngọc hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Khoa Tiểu học :CĐSP Nha Trang ,2010 |
Mô tả vật lý
| 60 tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
Tóm tắt
| Để đạt được mục đích nói trên, đề tài co nhiệm vụ: Tìm hiểu cơ sở lý luận những vấn đề dạy học yếu tố hình học ở Tiểu học. Tìm hiểu khái niệm hình thang và diện tích hình thang trong chương trình Toán Tiểu học. Tìm hiểu thực trạng giảng dạy và các lưu ý khi dạy và cách thiết kế bài học cho các tiết dạy hình thang và diện tích hình thang. Đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Ngọc |
|
000
| 01550nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 14320 |
---|
002 | 3 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14359 |
---|
005 | 201509071449 |
---|
008 | 130911s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_3 #2 eb1 i3 |
---|
039 | |a20151014180400|badmin|y20130911155100|zkhuentn |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.7|214|bH312T |
---|
100 | 1#|aNguyễn Thị Kim Huệ |
---|
245 | 10|aHình thang và diện tích hình thang trong chương trình toán tiểu học /|cNguyễn Thị Kim Huệ; Lê Thị Phương Ngọc hướng dẫn |
---|
260 | ##|aKhoa Tiểu học :|bCĐSP Nha Trang ,|c2010 |
---|
300 | ##|a60 tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Ủy Ban Nhân nhân tỉnh Khánh Hòa. Trường CĐSP Nha Tramg |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo:tr.56 |
---|
520 | ##|aĐể đạt được mục đích nói trên, đề tài co nhiệm vụ: Tìm hiểu cơ sở lý luận những vấn đề dạy học yếu tố hình học ở Tiểu học. Tìm hiểu khái niệm hình thang và diện tích hình thang trong chương trình Toán Tiểu học. Tìm hiểu thực trạng giảng dạy và các lưu ý khi dạy và cách thiết kế bài học cho các tiết dạy hình thang và diện tích hình thang. Đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán|aTiểu học |
---|
700 | 1#|cTS.|aLê, Thị Phương Ngọc|ehướng dẫn |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Ngọc Khuê |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào