|
000
| 00883nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 14299 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14338 |
---|
005 | 201309091549 |
---|
008 | 130909s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c124000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20220930085518|bhungnth|c20151014180400|dadmin|y20130909153000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0076|214|bI-301Lts b |
---|
100 | 1#|aTrần, Vệ Đông|eChủ biên |
---|
245 | 10|aIELTS bulding skils for the IELTS test. / :|bNew edition. /|cTrần Vệ Đông, Lê Huy Lâm |
---|
250 | ##|aNew Edition |
---|
260 | ##|aVietNam :|bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,|c2011 |
---|
300 | ##|a271 tr|eCD-Rom ;|c26 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Lâm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): CD.000242 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00949 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00949
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 I-301Lts b
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000242
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; I-301Lts b
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào