DDC
| 428.0076 |
Nhan đề
| First Certificate in English 1. For updated exam with answers. / |
Lần xuất bản
| 5th |
Thông tin xuất bản
| United Kingdom :Cambridge University Press,2011 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;26 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Cambridge English |
Tóm tắt
| Test 1 - 2 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đĩa CD |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(2): CD.000001-2 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(3): Eng.00938-40 |
|
000
| 00819nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 14295 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 14334 |
---|
005 | 202208311048 |
---|
008 | 130909s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c306000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20220831104902|bhungnth|c20220831104826|dhungnth|y20130909104300|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0076|214|bF313St c |
---|
245 | 10|aFirst Certificate in English 1.|pFor updated exam with answers. / |
---|
250 | ##|a5th |
---|
260 | ##|aUnited Kingdom :|bCambridge University Press,|c2011 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c26 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Cambridge English |
---|
520 | ##|aTest 1 - 2 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000001-2 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(3): Eng.00938-40 |
---|
890 | |a5|b181|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00940
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 F313St c
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
2
|
Eng.00939
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 F313St c
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
CD.000001
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; F313St c
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
4
|
CD.000002
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; F313St c
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
5
|
Eng.00938
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 F313St c
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:17-09-2013
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào