- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 390.09597 L250Ngh
Nhan đề: Lễ nghi cuộc đời của người Chăm /
DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Lễ nghi cuộc đời của người Chăm / Sử Văn Ngọc sưu tầm, giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn Hóa Dân Tộc ,2012 |
Mô tả vật lý
| 375 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Đặc điểm chung - cư trú , đặc điểm làng, dân số, cơ cấu dòng tộc, đời sống kinh tế, văn hóa, lễ hội, lẽ tục cưới hỏi, hôn nhân , gia đình ... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Phong tục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Sử, Văn Ngọc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000464 |
|
000
| 01241nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 1411 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1425 |
---|
005 | 201601141034 |
---|
008 | 130725s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0101-1|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20160114103500|bhungnth|y20130725110400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a390.09597|214|bL250Ngh |
---|
245 | 10|aLễ nghi cuộc đời của người Chăm /|cSử Văn Ngọc sưu tầm, giới thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn Hóa Dân Tộc ,|c2012 |
---|
300 | ##|a375 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục : tr. 371-373. |
---|
520 | ##|aĐặc điểm chung - cư trú , đặc điểm làng, dân số, cơ cấu dòng tộc, đời sống kinh tế, văn hóa, lễ hội, lẽ tục cưới hỏi, hôn nhân , gia đình ... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc thiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhong tục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aSử, Văn Ngọc|esưu tầm, giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000464 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000464
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
390.09597 L250Ngh
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|