DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Phạm, Văn Kiều |
Nhan đề
| Xác suất thống kê / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Phạm Văn Kiều chủ biên, Lê Thiên Hương |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2000 |
Mô tả vật lý
| 247tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Giải tích tổ hợp. Biến cố và xác suất của biến cố. Đại lượng ngẫu nhiên và hàm phân phối. Luật số lớn và định lí giới hạn trung tâm. Đại cương về thống kê toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Xác suất |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê ,Thiên Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.004542-3, GT.004551, GT.004560, GT.004563, GT.004565, GT.004571-2, GT.004574-6, GT.004582-5 |
|
000
| 01734nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 140 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 140 |
---|
005 | 201307251011 |
---|
008 | 130723s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a515|214|bX101S |
---|
100 | 1#|aPhạm, Văn Kiều|echủ biên |
---|
245 | 10|aXác suất thống kê / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cPhạm Văn Kiều chủ biên, Lê Thiên Hương |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000 |
---|
300 | ##|a247tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.245 |
---|
520 | ##|aGiải tích tổ hợp. Biến cố và xác suất của biến cố. Đại lượng ngẫu nhiên và hàm phân phối. Luật số lớn và định lí giới hạn trung tâm. Đại cương về thống kê toán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXác suất |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThống kê |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aLê ,Thiên Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.004542-3, GT.004551, GT.004560, GT.004563, GT.004565, GT.004571-2, GT.004574-6, GT.004582-5 |
---|
890 | |a15|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:52 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.004585
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.004584
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.004583
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.004582
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.004576
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.004575
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.004574
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.004572
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
GT.004571
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
GT.004565
|
CS1_Kho giáo trình
|
515 X101S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|