- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 519 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình xác suất thống kê :
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Hiền |
Nhan đề
| Giáo trình xác suất thống kê : Giáo trình CĐSP / Nguyễn Đình Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 194tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giải tích tổ hợp. Các khái niệm cơ bản về xác suất. Biến ngẫu nhiên. Một số phân phối thường gặp. Mẫu quan sát và bài toán ước lượng. Kiểm định giả thiết. Kiểm định một phân phối và bảng tương liên. Số tương quan, hồi quy tuyến tính. Một số chương trình máy tính về xác suất thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Xác suất-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê-BTKKHCN |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học-BTKKHCN |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(30): GT.000458-64, GT.000466, GT.000468, GT.000470, GT.000473-5, GT.000478-85, GT.053677, GT.073522-8, GT.073530 |
|
000
| 01641nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 14 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 14 |
---|
005 | 201808071103 |
---|
008 | 130723s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180807110406|blienvtk|c20161223153500|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a519|214|bGI-108TR |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Hiền |
---|
245 | 10|aGiáo trình xác suất thống kê :|bGiáo trình CĐSP /|cNguyễn Đình Hiền |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2004 |
---|
300 | ##|a194tr. ;|c24cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aGiải tích tổ hợp. Các khái niệm cơ bản về xác suất. Biến ngẫu nhiên. Một số phân phối thường gặp. Mẫu quan sát và bài toán ước lượng. Kiểm định giả thiết. Kiểm định một phân phối và bảng tương liên. Số tương quan, hồi quy tuyến tính. Một số chương trình máy tính về xác suất thống kê |
---|
650 | #7|aXác suất|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aThống kê|2BTKKHCN |
---|
650 | #7|aToán học|2BTKKHCN |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(30): GT.000458-64, GT.000466, GT.000468, GT.000470, GT.000473-5, GT.000478-85, GT.053677, GT.073522-8, GT.073530 |
---|
890 | |a30|b181|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073530
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
GT.073528
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
GT.073527
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.073526
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.073525
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.073524
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.073523
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT.073522
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
GT.053677
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
GT.000485
|
CS1_Kho giáo trình
|
519 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|