DDC 515
Tác giả CN Đào, Hữu Hồ
Nhan đề Xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1997
Mô tả vật lý 124tr ;28 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học
Tóm tắt Lý thuyết xác suất cơ sở. Thống kê ứng dụng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xác suất
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thống kê
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(32): GT.004473-4, GT.004477, GT.004479, GT.004481-4, GT.004486-8, GT.004492, GT.004497, GT.004500-4, GT.004507-9, GT.004512, GT.004514, GT.004516, GT.004522, GT.004527-9, GT.004531, GT.004533-4, GT.077737
000 01565nam a2200289 a 4500
001139
0025
004139
005201307251011
008130723s1997 vm| vie
0091 0
020##|c13000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bX101S
1001#|cGS.|aĐào, Hữu Hồ
24510|aXác suất - thống kê /|cĐào Hữu Hồ
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997
300##|a124tr ;|c28 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Chương trình giáo trình đại học
504##|aTài liệu tham khảo: tr.124
520##|aLý thuyết xác suất cơ sở. Thống kê ứng dụng
650#7|2btkkhcn|aXác suất
650#7|2btkkhcn|aThống kê
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(32): GT.004473-4, GT.004477, GT.004479, GT.004481-4, GT.004486-8, GT.004492, GT.004497, GT.004500-4, GT.004507-9, GT.004512, GT.004514, GT.004516, GT.004522, GT.004527-9, GT.004531, GT.004533-4, GT.077737
890|a32|b201|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:65