- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.269597 H110B
Nhan đề: Hát bả trạo - Hò đưa linh /
DDC
| 394.269597 |
Tác giả CN
| Trương, Đình Quang |
Nhan đề
| Hát bả trạo - Hò đưa linh / Trương Đình Quang, Thy Hảo Trương Duy Hy |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa dân tộc ,2011 |
Mô tả vật lý
| 335 tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Nguồn gốc hát Bả trạo, sự khác biệt giữa giữa hát Bả trạo (chèo đưa linh) với hát chèo, nghi lễ buổi hát Bả trạo... |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nghệ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Thy, Hảo Trương Duy Hy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.000438 |
|
000
| 01206nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 1385 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 1399 |
---|
005 | 201307251059 |
---|
008 | 130725s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-70-0102-6|c0 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014184500|badmin|y20130725110400|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a394.269597|214|bH110B |
---|
100 | 1#|aTrương, Đình Quang |
---|
245 | 10|aHát bả trạo - Hò đưa linh /|cTrương Đình Quang, Thy Hảo Trương Duy Hy |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa dân tộc ,|c2011 |
---|
300 | ##|a335 tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
504 | ##|aThư mục: tr. 333 - 334 |
---|
520 | ##|aNguồn gốc hát Bả trạo, sự khác biệt giữa giữa hát Bả trạo (chèo đưa linh) với hát chèo, nghi lễ buổi hát Bả trạo... |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNghệ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân gian |
---|
700 | 1#|aThy, Hảo Trương Duy Hy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.000438 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.000438
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
394.269597 H110B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|