DDC 515
Tác giả CN Nguyễn, Duy Tiến
Nhan đề Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Nguyễn Viết Yên
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2003
Mô tả vật lý 395tr ;21 cm
Tóm tắt Mô hình xác suất rời rạc. Không gian xác suất tổng quát. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên. Sự hội tụ của dãy biến ngẫu nhiên và phân phối. Hàm đặc trưng. Các định lý giới hạn theo phân phối của tổng các biến ngẫu nhiên độc lập. Tổng các biến ngẫu nhiên độc lập và luật số lớn. Martingale với thời gian rời rạc. Xích Markov với thời gian rời rạc.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Xác suất
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thống kê
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Viết Yên
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.004464-72
000 01430nam a2200289 a 4500
001138
0025
004138
005201307251011
008130723s2003 vm| vie
0091 0
020##|c21200
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184900|badmin|y20130723094500|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bL600Th
1001#|aNguyễn, Duy Tiến
24510|aLý thuyết xác suất /|cNguyễn Duy Tiến, Nguyễn Viết Yên
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003
300##|a395tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo: tr.393
520##|aMô hình xác suất rời rạc. Không gian xác suất tổng quát. Biến ngẫu nhiên và hàm phân phối. Các số đặc trưng của biến ngẫu nhiên. Sự hội tụ của dãy biến ngẫu nhiên và phân phối. Hàm đặc trưng. Các định lý giới hạn theo phân phối của tổng các biến ngẫu nhiên độc lập. Tổng các biến ngẫu nhiên độc lập và luật số lớn. Martingale với thời gian rời rạc. Xích Markov với thời gian rời rạc.
650#7|2btkkhcn|aXác suất
650#7|2btkkhcn|aThống kê
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aNguyễn, Viết Yên
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.004464-72
890|a9|b3|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:9
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.004472 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 9
2 GT.004471 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 8
3 GT.004470 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 7
4 GT.004469 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 6
5 GT.004468 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 5
6 GT.004467 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 4
7 GT.004466 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 3
8 GT.004465 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 2
9 GT.004464 CS1_Kho giáo trình 515 L600Th Sách giáo trình 1